| Hạng mục | Thông số | 
|---|---|
| Loại máy | 1 chiều (chỉ làm lạnh) – Inverter | 
| Công suất làm lạnh | 9.350 BTU/h (khoảng 1.0 HP) | 
| Phạm vi phòng phù hợp | Dưới ~ 15 m² | 
| Gas lạnh sử dụng | R-32 | 
| Hệ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 5,22 | 
| Nhãn năng lượng | 5 sao (theo TCVN 7830:2021) | 
| Điện áp & dòng điện hoạt động | 220-240 V, 1 pha, 50/60 Hz Dòng điện hoạt động: 3,61 A | 
| Công suất định mức | ~ 2.050 W | 
| Lưu lượng gió (dàn lạnh) | Cao / Vừa / Thấp: 560 / 410 / 330 m³/h | 
| Độ ồn dàn lạnh | Cao / Vừa / Thấp: 40,0 / 35,5 / 32,0 dB(A) | 
| Kích thước dàn lạnh (Indoor) | 723 × 199 × 286 mm | 
| Khối lượng dàn lạnh (Indoor) | 7,1 / 9,2 kg (tùy phiên bản) | 
| Kích thước dàn nóng (Outdoor) | 668 × 252 × 469 mm | 
| Khối lượng dàn nóng (Outdoor) | 16,7 / 18,3 kg (tùy phiên bản) | 
| Các tính năng nổi bật | – Điều khiển qua WiFi, ra lệnh bằng giọng nói (AI COOL) – “Follow Me” – cảm biến nhiệt độ từ remote – Chế độ tự làm sạch dàn lạnh (AI Frost Clean) – Lớp phủ chống ăn mòn Golden Coating trên dàn nóng / dàn lạnh – Khả năng tự bật / tắt theo vị trí thông minh (Location Based Service) | 


 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
		
		