✅ Thông số & tính năng chính
-
Dung tích: khoảng 411 lít (số liệu cho phiên bản “Net Capacity 411 L”) – theo thông số của TOSHIBA.
-
Kích thước: khoảng W × D × H ≈ 700 × 691 × 1.723 mm
-
Công nghệ:
-
“Origin Inverter” (cả máy nén và quạt sử dụng biến tần) giúp tiết kiệm năng lượng hơn.
-
“AirFALL Cooling” – hệ thống luồng khí giúp làm mát đều hơn, giữ thực phẩm tươi lâu hơn.
-
“Pure BIO” lọc khử mùi, diệt khuẩn bằng gốm tổ ong + Ag+ ion – giúp giữ tủ sạch, hạn chế mùi.
-
“Cooling Zone” – khu vực đặt thịt/ hải sản ở nhiệt độ khoảng -1 °C đến 1 °C, không đóng đá, giúp giữ độ tươi.
-
Khả năng chịu điện áp trong điều kiện biến động (có ghi “Voltage Stability” trong mô tả) – tốt nếu khu vực bạn điện không ổn định.
-
-
Trọng lượng tham khảo: khoảng 70kg.

