Công nghệ & tính năng nổi bật
• Magic Coil — lớp phủ chống bám bẩn lên dàn lạnh để làm sạch dễ hơn
• Ultra Fresh / lọc không khí PM1.0 / khử khuẩn & vi sinh (lọc bụi mịn)
• Chế độ làm lạnh nhanh “Hi Power”
• Chế độ ECO tiết kiệm điện (tự tăng nhiệt độ 1-2 °C khi cần)
• Chức năng tự làm sạch / Dry / Self Clean để làm khô dàn lạnh sau khi tắt giúp hạn chế nấm mốc
• Bộ điều khiển Hybrid Inverter với 2 mô-đun để tối ưu hiệu suất & êm ái
• Điều chỉnh hướng gió lên / xuống / trái / phải tự động để làm mát đồng đều
| Hạng mục | Chi tiết |
|---|---|
| Công suất lạnh | 12.000 BTU ≈ 1.5 HP ( |
| Loại máy | 1 chiều (chỉ làm lạnh) – Inverter (Hybrid Inverter) |
| Gas lạnh sử dụng | R-32 |
| Hiệu suất năng lượng (CSPF / mức sao) | CSPF = 5,21 ; mức năng lượng: 5 sao |
| Điện áp / nguồn | 220 V / 50 Hz (1 pha) |
| Công suất điện tiêu thụ | ≈ 1.150 W |
| Kích thước ống đồng (lỏng / hơi) | 6,35 mm / 9,52 mm |
| Chiều dài ống đồng tối đa | 15 m |
| Chênh lệch độ cao tối đa | 12 m |
| Kích thước dàn lạnh (Cao × Rộng × Sâu) | 288 × 770 × 225 mm |
| Khối lượng dàn lạnh | 9 kg |
| Kích thước dàn nóng (Cao × Rộng × Sâu) | 530 × 660 × 240 mm |
| Khối lượng dàn nóng | 21 kg |
| Độ ồn | Dàn lạnh: 42 / 38 / 32 / 27 / 24 dB (các mức) Dàn nóng: ~ 49 dB |

