| Thuộc tính | Thông số |
|---|---|
| Công suất lạnh | ~ 1.0 HP (~ 10.000 Btu/h) |
| Loại / công nghệ | Inverter — điều hòa tiết kiệm điện |
| Gas sử dụng | R-32, ~ 0,36 kg |
| Mức năng lượng / sao | 4 sao (hoặc tương đương) |
| Dải công suất & hiệu suất | – Công suất định mức: ~ 10.000 Btu/h
– Công suất điện: ~ 890 W (có thể từ ~ 135 W đến 1.080 W) |
| Độ ồn dàn lạnh (Hi/Mi/Lo) | 39,5 / 34,5 / 31,5 dB(A) |
| Kích thước / trọng lượng dàn lạnh | 813 × 201 × 289 mm Trọng lượng ~ 7,8 kg |
| Độ ồn & kích thước dàn nóng | Độ ồn ~ 52 dB(A) Kích thước: 668 × 252 × 469 mm Trọng lượng ~ 17 kg |
| Tính năng nổi bật | • CoolFlash: làm lạnh nhanh, hạ nhiệt ~ 5 °C trong 10 phút
• I-Clean: chức năng tự làm sạch, chống nấm mốc & bụi bẩn • AI ECOMASTER: thuật toán AI để tiết kiệm năng lượng và duy trì nhiệt độ ổn định • Prime Guard / Hyper Grapfins: lớp phủ chống ăn mòn & ống đồng chống gỉ • Phạm vi hoạt động rộng điện áp (có hỗ trợ khi điện áp biến đổi) • Thiết kế dễ bảo trì / dễ tháo lắp bo mạch & quạt |

