✅ Thông số kỹ thuật chính
-
Loại máy: 1 chiều (chỉ làm lạnh), Inverter
-
Công suất làm lạnh: ~ 12.000 BTU/h (≈ 1.5 HP)
-
Phạm vi phòng phù hợp: khoảng 15-20 m² (tuỳ điều kiện phòng).
-
Loại gas sử dụng: R-32.
-
Nguồn điện: 220-240 V, 1 pha, 50Hz.
-
Hiệu suất năng lượng (CSPF): ~ 5.20 (nhiều nguồn nói đạt nhãn 5 sao)
-
Lưu lượng gió dàn lạnh (Indoor): khoảng 550 / 398 / 318 m³/h (Hi / Mi / Lo)
-
Độ ồn dàn lạnh: khoảng 39 / 35 / 34 dB(A) (Hi / Mi / Lo)
-
Kích thước dàn lạnh (Indoor): 813 × 201 × 289 mm
-
Trọng lượng dàn lạnh (Indoor): ~ 7.68 kg (một số phiên bản: 8.99kg)
-
Kích thước dàn nóng (Outdoor): 668 × 252 × 469 mm
-
Trọng lượng dàn nóng (Outdoor): ~ 16.78kg (một số phiên bản: 18.48kg)
-
Ống đồng kết nối: Ø 6.35mm (1/4 inch) / 9.52mm (3/8 inch)
-
Chiều dài ống đồng tối đa: ~ 25 m; chênh lệch độ cao tối đa: ~ 10 m.
-
Các tính năng nổi bật:
-
Kết nối WiFi & điều khiển bằng ứng dụng + trợ lý giọng nói (Smart Home / IoT)
-
Chế độ tự làm sạch dàn lạnh “Active Clean” hoặc “AI Frost Clean” (làm sạch tự động)
-
Lớp phủ chống ăn mòn “Golden Coating” cho dàn nóng/lạnh phù hợp vùng khí hậu ẩm.
-
Cảm biến nhiệt độ “Follow Me” từ remote.
-
🔍 Gợi ý & lưu ý khi mua và sử dụng
-
Với công suất ~12.000 BTU (1.5 HP) thì mẫu này phù hợp phòng có diện tích khoảng 15-20m²; nếu phòng bạn lớn hơn hoặc trần cao thì nên cân nhắc lên công suất lớn hơn.
-
Máy tích hợp nhiều công nghệ hiện đại (WiFi, tự làm sạch, chống ăn mòn) nên nếu bạn ưu tiên tiện ích thông minh + bền bỉ thì đây là lựa chọn tốt.
-
Khi lắp đặt, lưu ý chiều dài ống đồng và chênh lệch độ cao giữa dàn lạnh và dàn nóng không nên vượt quá giới hạn (~ 25 m/10 m) để tránh giảm hiệu quả.
-
Ống kết nối là loại kích thước Ø6.35/9.52 mm – khi lắp cần nhân viên kỹ thuật đảm bảo đúng thông số nhằm tránh tình trạng thiếu gas hoặc rò rỉ.
-
Nếu phòng bạn có trần cao hơn bình thường hoặc lắp ngoài dịch vụ (nhà hàng, văn phòng…) hãy kiểm tra thật kỹ điều kiện lưu thông gió, cách nhiệt, và sử dụng chế độ “Hyper Tech” hoặc chế độ làm lạnh nhanh nếu cần.

