| Thuộc tính | Thông số / mô tả |
|---|---|
| Loại máy | Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
| Công suất làm lạnh | 1.5 HP ≈ 12.500 BTU |
| Công nghệ | Inverter |
| Gas sử dụng | R-32 |
| Hiệu suất năng lượng | CSPF ≈ 4,83 |
| Công suất điện | khoảng 1,16 kW/h |
| Lưu lượng gió dàn lạnh | ~ 700 m³/h |
| Độ ồn dàn lạnh | 29 dB – 40 dB |
| Dàn lạnh (kích thước / trọng lượng) | 805 × 200 × 292 mm, khối lượng ~ 8,4 kg |
| Dàn nóng (kích thước / trọng lượng) | 700 × 245 × 544 mm, khối lượng ~ 20,6 kg |
| Kích thước ống đồng (lỏng / gas) | 6,35 mm / 9,52 mm |
| Chiều dài ống và chênh cao tối đa | Chiều dài ống tối đa ~ 15 m, chênh cao ~ 10 m |
| Tính năng / tiện ích | • Chế độ tự làm sạch (Self Clean)
• Chế độ hút ẩm Smart Dry • Chế độ Eco (tiết kiệm điện) • Khóa an toàn trẻ em • Tự khởi động lại khi có điện • Dàn nóng & lạnh mạ xanh chống ăn mòn (Bluefin / chống gỉ) |
| Điện áp / nguồn cung cấp | 220 V / 50 Hz |
| Xuất xứ / bảo hành | Xuất xứ Thái Lan
Bảo hành: máy nén có thể bảo hành dài hạn theo chính sách hãng |

